--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phiến thạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phiến thạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiến thạch
+
(địa lý) Schist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiến thạch"
Những từ có chứa
"phiến thạch"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
poll
enfacement
black ball
vote
landslide
enface
outvote
docket
canvass
ay
more...
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
phiến thạch
:
(địa lý) Schist
+
report card
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)
+
tường thuật
:
to relate, to report
+
cosmic dust
:
bụi vũ trụ
+
perishables
:
hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thực phẩm chuyên chở đi)